--

co ro

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co ro

+  

  • To huddle oneself up, to stoop
    • ngồi co ro trong một góc
      to huddle oneself up in a corner
    • co ro trước giá rét
      to stoop in the chilly wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co ro"
Lượt xem: 664